Camera theo dõi tích hợp RC55 UHD
4K UHD: Sử dụng cảm biến UHD CMOS chất lượng cao 1/2,5 inch với kích thước tối đa 8,51 triệu điểm ảnh, nó có thể đạt được hình ảnh chất lượng cao với độ phân giải 4K (3840x2160) và tương thích với nhiều độ phân giải như 1080P, 720P.
Thiết kế tất cả trong một: Thiết kế tích hợp, có thể xuất video HD đa kênh toàn cảnh và cận cảnh cùng một lúc
Ống kính với Zoom quang học 12X và góc nhìn lên đến 71°
Cấu hình chi tiết
Camera cận cảnh
- Video System: HDMI:4K@30fps, 4K@25fps, 4K@29.97fps1080P@30fps,1080P@25fps; SDI:1080P@30fps,1080P@25fps
- Cảm biến: 1/2.5'', CMOS, Effective Pixel: 8.51M
- Kiểu quét: Progressive
- Ống kính: 12X, f = 4.4mm ~ 52.8mm, F1.8 ~ F2.6
- Phóng đại kỹ thuật số: 16X
- Ánh sáng tối thiểu: 0.5Lux @ (F1.8, AGC ON)
- Tốc độ màn trập: 1/30s ~ 1/10000s
- Cân bằng trắng: Auto, Indoor, Outdoor, One Push, Manual, Specified color temperature
- Thay đổi đèn nền: có
- Giảm nhiễu kỹ thuật số: 3D
- Video S/N : ≥55dB
- Horizontal Angle of View : 71° ~ 8.2°
- Vertical Angle of View : 42.7° ~ 4.5°
- Horizontal Rotation Range : ±170°
- Vertical Rotation Range : ±30°
- Pan Speed Range : 1.61° ~ 75.56°/s
- Tilt Speed Range : 0.44° ~ 15°/s
- Lật hình H & V: có
- Dừng hình: có
- Số điểm đặt trước: 255
- Độ chính xác điểm đặt trước: 0.1°
Camera toàn cảnh
- Video System: HDMI:4K@30fps, 4K@25fps, 4K@29.97fps1080P@30fps,1080P@25fps; SDI:1080P@30fps,1080P@25fps
- Cảm biến: 1/2.8'', CMOS, Effective Pixel : 8.42M
- Kiểu quét: Progressive
- Lens Mount : M12 Mount
- Ống kính thứ nhất: f=8mm, HFOV 48°(mặc định, có thể thay đổi); ống kính thứ 2: f=1.97mm, HFOV 107°(mặc định, có thể thay đổi)
- Độ sáng tối thiểu: 0.5 Lux @ (F1.8, AGC ON)
- Tốc độ màn trập: 1/30s ~ 1/10000s
- Cân bằng trắng: Auto, Indoor, Outdoor, One Push, Manual, Specified color temperature
- Giảm nhiễu kỹ thuật số: 3D
- Thay đổi đèn nền: có
- Dừng hình: có
- Lật hình H & V: có
Tính năng cổng USB
- Hệ điều hành: Windows XP, Windows Vista, Windows 7, Windows 8, Mac OS X, Linux
- Hệ màu/ nén: YUV / H.264 / MJPEG /NV12
- Định dạng Video: YUY2: tối đa 1080P@30fps; H.264 AVC: tối đa 2160P@30fps; H.264 SVC: tối đa 2160P@30fps; MJPEG: tối đa 2160P@30fps
- Audio trên USB : có
- USB Video Communication Protocol : UVC 1.1~1.5
- UVC PTZ: có
Tính năng cổng mạng
- Nén Video: H.264/MJPEG
- Video Stream: Luồng 1, luồng 2
- Độ phân giải luồng 1: 3840x2160,1920x1080,1280x720,1024x576,720x480,720x408,640x480,640x360
- Độ phân giải luồng 2: 720x480,720x408,640x360,480x320,320x240
- Video Bit Rate: 32kbps~51200kbps
- Loại tốc độ bit: Tốc độ thay đổi, Tốc độ cố định
- Tốc độ khung hình: 50Hz: 1fps ~ 25fps, 60Hz: 1fps ~ 30fps
- Nén âm thanh: AAC、G711A
- Tốc độ âm thanh: 48Kbps, 64Kbps, 96Kbps, 128Kbps
- Các giao thức hỗ trợ: TCP/IP,HTTP,RTSP,RTMP,Onvif,DHCP,GB/T28181, Multicast, v.v
Cổng kết nối vào/ra
- Cổng ra HD: 1xHDMI: Version 2.0; 1x3G-SDI: BNC type, 800mVp-p, 75Ω, với tiêu chuẩn SMPTE 424M
- Cổng mạng: 1xRJ45: 10M/100M/1000M Ethernet Interface, Support PoE+ power supply
- Cổng âm thanh Audio: 1-ch: Line In, 3.5mm Audio Interface
- USB: 1 xUSB 3.0, Type-B; 1 xUSB2.0 Type-A
- Cổng giao tiếp: 1xRS232 vào: 8 chân Min DIN, khoảng cách tối đa: 30m, Protocol: VISCA/Pelco-D/Pelco-P; 1xRS232 ra: 8 chân Min DIN, khoảng cách tối đa: 30m, Protocol: VISCA network use only 1xRS485: 2pin Phoenix Port, khoảng cách tối đa: 1200m, Protocol : VISCA/Pelco-D/Pelco-P
- Jack nguồn: DC-005/Φ2.0 type (DC IN 12V)
Thông số chung
- Nguồn điện: DC 12V/PoE+ (802.3at)
- Công suất dòng: 2A (tối đa)
- Nhiệt độ sử dụng: -10°C ~ 40°C (14°F ~ 104°F)
- Nhiệt độ bảo quản: -40°C ~ 60°C (-40°F ~ 140°F)
- Công suất nguồn: 18W (Max)
- Kích thước: 200mm x 150mm x 165mm
- Trọng lượng: 1.73 kg
Bình luận