Camera:
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8” CMOS, effective Pixel: 2.07M
- Kiểu quét: quét xen kẽ
- Ống kính: 12X, f=3.5mm ~ 42.3mm, F1.8 ~ F2.8
- Zoom quang học: 12X/ Zoom kỹ thuật số: 16X
- Độ phân giải: Full HD 1080p @30fps
- Điều kiện chiếu sáng tối thiểu: 0,5 lux (F1.8, AGC ON)
- Tốc độ màn trập: 1/30s ~ 1/10000s
- Cân bằng trắng: Auto, Indoor, Outdoor, One Push, Manual, VAR (2500K ~ 8000K)
- Thay đổi đèn nền: có
- Giảm nhiễu kỹ thuật số: 2D&3D
- Video S/N: ≥ 55dB
- Góc nhìn ngang: 72.5°~ 6.9°
- Góc lên dọc: 44.8°~ 3.9°
- Phạm vi quay của camera: Xoay ngang: +-170°, xoay dọc: +90°/-30
- Tốc độ quay ngang: 1.7°~ 100°/s
- Tốc độ quay dọc: 1.7°~ 69.9°/s
- Lật ngang, dọc: có hỗ trợ
- Dừng hình: có hỗ trợ
- Số điểm đặt trước: 255, độ chính xác 0.1°
Cổng kết nối
- USB 2.0 typeB x1
- Phương thức giao tiếp: RS232 x1 in 8 pin DIN (khoảng cách tối đa 30m)
- Giao thức: VISCA, BELCO-D, BELCO-P); RS232 x1 out 8 pin DIN (khoảng cách tối đa 30m)
- Giao thức: VISCA for networking)
- Power jack: DC12V
Tính năng USB
- Video system: Windows 7,8,10; Mac OS X, Linux, Android
- Chuẩn nén hệ thống màu: YUY2, H.264, MJPEG
- UVC Audio: support
- Độ phân giải Video:
YUY2 max 640x480p/30fps
H.264 ACV max 1080p/30fps
MJPEG max 1080p/30fps - Giao thức truyền video: UVC1.1
- UVC PTZ: có
Chi tiết tổng thể
- Điện áp: 12VDC
- Công suất dòng điện tối đa 1.0A
- Nhiệt độ sử dụng: -10°C ~ 40°C (14°F ~ 104°F)
- Nhiệt độ bảo quản: -40°C ~ 60°C (-40°F ~ 140°F)
- Công suất nguồn: 12W (Max)
- Thời gian MTBF >30000h
- Kích thước (mm): 125.8 x 118 x 156.2
- Trọng lượng: 1.35kg
Bình luận