Rocware RC841S Camera hội nghị truyền hình 4K PTZ với Zoom quang học 12X
RC841S sử dụng cảm biến UHD CMOS chất lượng cao thế hệ mới 1/2,5 inch của Sony với tối đa 8,51 triệu điểm ảnh để xuất hình ảnh có độ phân giải siêu cao 4K (3840x2160), tương thích ngược với 1080P, 720P và các độ phân giải khác. Hỗ trợ HDMI2.0, có thể xuất trực tiếp video kỹ thuật số không nén 4KP60. Kết hợp với tính năng theo dõi AI và chức năng PTZ mượt mà, nó được sử dụng cho các sự kiện trực tiếp, bài giảng trong khán phòng, các cuộc thi đấu thể thao và trò chơi, các khóa học trực tuyến và đào tạo từ xa, hội nghị đa quốc gia, khóa đào tạo nhân sự, phát trực tiếp và các tình huống ứng dụng khác.
RC841S sử dụng ống kính với độ phóng đại quang học lên đến 12X, kết hợp với độ phóng đại kỹ thuật số 16X và trường nhìn lên đến 71° cho phép phóng đại hình ảnh và chụp ảnh rõ nét, chất lượng
Thông số kỹ thuật chi tiết
Camera
- Video System: HDMI 4K@60fps(tối đa), 3G-SDI 1080p/60(tối đa)
- Cảm biến: 1/2.8'', UHD CMOS, Effective Pixel 8.51 triệu điểm ảnh
- Chế độ quét: Progressive
- Ống kính: 12X, f = 4.4mm ~ 52.8mm, F1.8 ~ F2.6
- Độ sáng tối thiểu: 0.5 Lux @ (F1.8, AGC ON)
- Tốc độ màn trập: 1/30s ~ 1/10000s
- Cân bằng trắng: Auto, Manual, One Push, VAR
- Horizontal Angle of View: 71° ~ 8.2°
- Vertical Angle of View: 42.7° ~ 4.5°
- Horizontal Rotation Range: ±170°
- Vertical Rotation Range: -30° ~ +90°
- Tilt Speed Range: 1.7° ~ 100°/s
- Tilt Speed Range: 1.7° ~ 69.9°/s
- H & V Flip: có
- Dừng hình: có
- Số điểm cài đặt trước: 255
- Độ chính xác của điểm đặt trước: 0.1°
Tính năng cổng USB
- Hệ điều hành tương thích: Windows 7, Windows 8, Windows 10, Windows 11, Mac OS X, Linux, Android
- Hệ thống màu/ nén: YUY2/MJPEG/H.264
- Định dạng Video: YUY2: tối đa 1080P@5fps, H.264 AVC: tối đa 2160P@30fps, MJPEG: tối đa 2160P@30fps
- Giao thức truyền thông USB Video: UVC 1.1 hoặc UVC 1.5
- Audio on USB: có
- UVC PTZ Control: có
Tính năng cổng mạng
- Chuẩn mã hóa Video: H.264/MJPEG
- Luồng video: luồng chính, luồng phụ
- Độ phân giải luồng chính: 3840x2160, 1920x1080, 1280x720, 1024x57
- Độ phân giải luồng phụ: 720x480, 320x240
- Video Bit Rate: 32kbps~51200kbps (luồng thứ 2:32kbps~20480kbps)
- Bit Rate Type: Variable Rate, Fixed Rate
- Frame Rate: 50Hz: 1fps~50fps, 60Hz:1fps~60fps
- Audio Compression: AAC
- Audio Bit Rate: 96Kbps, 128Kbps
- Hỗ trợ các giao thức: NDI®|HX2, SRT, TCP/IP,HTTP,RTSP, RTMP(s),Onvif,DHCP,Multicast...
Giao diện kết nối vào/ra
- Giao diện USB: USB 2.0 typeA x1
- HD out: HDMI x1 (Lưu ý: Đầu ra HDMI 4KP60 chỉ hỗ trợ YUV420); 3G-SDI x1: loại BNC, 800mVp-p, 75Ω, tuân thủ tiêu chuẩn SMPTE 424m.
- LAN: RJ45 x1 10M/100M/1000M Adaptive Ethernet
- Giao diện âm thanh: 1 đường vào, 1 đường ra audio
- RS485&RS232: Visca vào x1,Visca ra x1, hỗ trợ 2Pin RS485
- Jack nguồn 12V DC
Thông số chung
- Điện áp vào: DC 12V/ PoE+
- Dòng điện vào: 2A (tối đa)
- Nhiệt độ hoạt động: 0°C ~ 40°C
- Nhiệt độ bảo quản: -40°C ~ 60°C
- Công suất nguồn: 18W
- Kích thước: 169mm x 142mm x 175mm
- Trọng lượng: 1.5 kg
Bình luận